Diễn Giải
đã tiên tri nghĩa tiếng Đức là
erraten
(v)(Past participle)
đã tiên tri còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erraten
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erraten: đã tiên tri
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erraten