haben erraten (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã tiên tri
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haben erraten
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben erraten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haben erraten