Diễn Giải
đã thưởng thức nghĩa tiếng Anh là
have regaled
/hæv rɪˈɡeɪld/
(v)
đã thưởng thức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have regaled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have regaled
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have regaled: đã thưởng thức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have regaled