have relished phiên âm IPA là /hæv ˈrɛlɪʃt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have relished
Nghe phát âm giọng Mỹ của have relished
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have relished
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have relished