đã thúc đẩy nghĩa tiếng Anh là have spurred
/hæv spɜːrd/
đã thúc đẩy còn có các bản dịch khác là
have bulled, impelled, have impelled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have spurred: đã thúc đẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have spurred
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã thúc đẩy