đã thuần hóa nghĩa tiếng Đức là bändigte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bändigte: đã thuần hóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bändigte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã thuần hóa