đã thừa nhận nghĩa tiếng Anh là
acknowledged
/əkˈnɒlɪdʒd/
adj(v) (past)
đã thừa nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của acknowledged
Nghe phát âm giọng Mỹ của acknowledged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thừa nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của acknowledged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan acknowledged: đã thừa nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
acknowledged