have conceded phiên âm IPA là /hæv kənˈsiːdɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have conceded
Nghe phát âm giọng Mỹ của have conceded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thừa nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have conceded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have conceded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have conceded