đã thử nghĩa tiếng Đức là
anprobiert
(v)(past tense)
đã thử còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-06-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anprobiert: đã thử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anprobiert