probierte (v)(Simple past) nghĩa tiếng Việt là
đã thử
probierte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của probierte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thử
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của probierte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan probierte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
probierte