đã thông báo nghĩa tiếng Anh là
apprised
/əˈpraɪzd/
(v)(Past participle)
đã thông báo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của apprised
Nghe phát âm giọng Mỹ của apprised
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thông báo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của apprised
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan apprised: đã thông báo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
apprised