đã thổi nghĩa tiếng Anh là
blown
/bləʊn/
(v)(Past participle)
đã thổi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blown
Nghe phát âm giọng Mỹ của blown
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thổi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blown: đã thổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blown