have gassed (v) nghĩa tiếng Việt là
đã thổi
have gassed phiên âm IPA là /hæv ɡæst/
have gassed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have gassed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have gassed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thổi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have gassed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have gassed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have gassed