đã thỏa thuận nghĩa tiếng Đức là vereinbart
đã thỏa thuận còn có các bản dịch khác là
gewährt, haben gewährt, gewährte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vereinbart: đã thỏa thuận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vereinbart
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã thỏa thuận