đã thỏa thuận nghĩa tiếng Đức là gewährte
đã thỏa thuận còn có các bản dịch khác là
vereinbart, gewährt, haben gewährt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewährte: đã thỏa thuận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewährte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã thỏa thuận