đã thể hiện cảm xúc nghĩa tiếng Anh là have emoted
/hæv ɪˈmoʊtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have emoted: đã thể hiện cảm xúc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have emoted