đã than khóc nghĩa tiếng Anh là
bewailed
/bɪˈweɪld/
(v)(Past participle)
đã than khóc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bewailed
Nghe phát âm giọng Mỹ của bewailed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã than khóc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bewailed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewailed: đã than khóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bewailed