đã tăng trưởng nghĩa tiếng Anh là have waxed
/hæv wækst/
đã tăng trưởng còn có các bản dịch khác là
waxed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have waxed: đã tăng trưởng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have waxed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã tăng trưởng