đã tạm dừng nghĩa tiếng Anh là have paused
/hæv pɔːzd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have paused: đã tạm dừng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have paused
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã tạm dừng