đã sửa chữa nghĩa tiếng Anh là have fixed up
/hæv fɪkst ʌp/
đã sửa chữa còn có các bản dịch khác là
redressed, have/has redressed, repaired, have repaired, fixed up
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have fixed up: đã sửa chữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have fixed up
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã sửa chữa