đã sao lãng nghĩa tiếng Đức là vernachlässigte
đã sao lãng còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vernachlässigte: đã sao lãng
Mở Rộng