đã sa thải nghĩa tiếng Anh là have sacked
/hæv sækt/
đã sa thải còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have sacked: đã sa thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have sacked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã sa thải