đã rút ra nghĩa tiếng Anh là have/has pulled out
/hæv/həz pʊld aʊt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has pulled out: đã rút ra
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã rút ra