đã rung chuyển nghĩa tiếng Anh là quaked
/kweɪkt/
đã rung chuyển còn có các bản dịch khác là
juddered, have juddered, jounced
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quaked: đã rung chuyển
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quaked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã rung chuyển