đã rỗng dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là have hollowed
/hæv ˈhɑloʊd/
đã rỗng còn có các bản dịch khác là
voided, hollowed, have voided
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have hollowed: đã rỗng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have hollowed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã rỗng