đã rời khỏi nghĩa tiếng Anh là have vacated
/hæv ˈvəˌkeɪtɪd/
đã rời khỏi còn có các bản dịch khác là
departed, gotten off
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have vacated: đã rời khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have vacated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã rời khỏi