đã reo chuông nghĩa tiếng Anh là
rung
/rʌŋ/
(v)(Past participle)
đã reo chuông còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rung
Nghe phát âm giọng Mỹ của rung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã reo chuông
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rung: đã reo chuông
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rung