have rung nghĩa tiếng Việt là đã reo chuông
have rung phiên âm IPA là /hæv rʌŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have rung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã reo chuông