đã reo nghĩa tiếng Anh là burbled
/ˈbɜrbəld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burbled: đã reo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burbled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã reo