đã phát hiện nghĩa tiếng Anh là
detected
/dɪˈtɛktɪd/
(v)(Past participle)
đã phát hiện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của detected
Nghe phát âm giọng Mỹ của detected
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã phát hiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của detected
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detected: đã phát hiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detected