đã phai nhạt nghĩa tiếng Anh là faded
/feɪdɪd/
đã phai nhạt còn có các bản dịch khác là
have faded
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faded: đã phai nhạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã phai nhạt