đã nứt nẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haben aufgesprungen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nứt nẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của haben aufgesprungen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben aufgesprungen: đã nứt nẻ
Mở Rộng