aufgesprungen nghĩa tiếng Việt là đã nứt nẻ
aufgesprungen còn có các bản dịch khác là
Nổ, nứt nẻ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgesprungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgesprungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nứt nẻ