đã núp nghĩa tiếng Anh là
ducked
/dʌkt/
(v)(Past participle)
đã núp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ducked: đã núp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ducked