have ducked (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã núp
have ducked phiên âm IPA là /hæv dʌkt/
have ducked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have ducked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have ducked