đã nướng sần sật nghĩa tiếng Anh là
have seared
/hæv sɪərd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have seared
Nghe phát âm giọng Mỹ của have seared
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nướng sần sật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have seared
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have seared: đã nướng sần sật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have seared