đã nổi loạn nghĩa tiếng Đức là sich empört
đã nổi loạn còn có các bản dịch khác là
sich empört haben, rebellierte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich empört: đã nổi loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich empört
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nổi loạn