đã nối lại nghĩa tiếng Anh là have seamed
/hæv siːmd/
đã nối lại còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have seamed: đã nối lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have seamed