đã nở hoa nghĩa tiếng Anh là have flowered
/hæv ˈflaʊərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have flowered: đã nở hoa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have flowered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nở hoa