đã nổ nghĩa tiếng Anh là
have popped
/hæv pɒpt/
(v)(Present perfect)
đã nổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have popped
Nghe phát âm giọng Mỹ của have popped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have popped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have popped: đã nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have popped