đã nhượng lại nghĩa tiếng Anh là
ceded
/siːdɪd/
(v)(Past participle)
đã nhượng lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ceded: đã nhượng lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ceded