have ceded (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã nhượng lại
have ceded phiên âm IPA là /hæv siːdɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have ceded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have ceded