đã nhổ bật nghĩa tiếng Đức là entwurzelte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entwurzelte: đã nhổ bật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entwurzelte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nhổ bật