đã nhìn thấy nghĩa tiếng Đức là
erblickt
(v)(Past participle)
đã nhìn thấy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erblickt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhìn thấy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erblickt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erblickt: đã nhìn thấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erblickt