đã nhảy nghĩa tiếng Anh là
leaped
/liːpt/
(v)(Past participle)
đã nhảy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của leaped
Nghe phát âm giọng Mỹ của leaped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhảy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leaped: đã nhảy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leaped