plunged (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã nhảy
plunged phiên âm IPA là /plʌndʒd/
plunged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plunged
Nghe phát âm giọng Mỹ của plunged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhảy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plunged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plunged