đã nhảy nghĩa tiếng Đức là sprang
đã nhảy còn có các bản dịch khác là
haben/hat gehüpft, eingetaucht, sind gesprungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprang: đã nhảy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprang
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nhảy