đã nhận ra nghĩa tiếng Anh là have realized
/hæv ˈriːəlaɪzd/
đã nhận ra còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have realized: đã nhận ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have realized
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nhận ra