đã nhận ra nghĩa tiếng Đức là habe/hat realisiert
đã nhận ra còn có các bản dịch khác là
realisierte, realisiert, habe realisiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe/hat realisiert: đã nhận ra
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nhận ra