đã nhận nghĩa tiếng Anh là
have claimed
/hæv kleɪmd/
(v) (present perfect)
đã nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have claimed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have claimed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have claimed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have claimed: đã nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have claimed